--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ý niệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ý niệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ý niệm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
concept, notion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ý niệm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ý niệm"
:
ăn nằm
an ninh
An Nam
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
ý niệm
:
concept, notion
+
luống
:
Bedđánh mấy luống khoai langTo make some beds for sweet potatoTrồng mấy luống rauTo grow a few beds of vegetables. cutluống càyA cut made by a plough, a furrow
+
curse word
:
từ tục tĩu, lời chêmexpletives were deletedCác tù tục nên được lược bỏ
+
cytokinin
:
lớp hooc môn thực vật xitokinin giúp xúc tiến sự phân chia tế bào và trì hoãn sự lão hóa của lá
+
ảm đạm
:
Gloomy, dreary, sombremột ngày mùa đông ảm đạma dreary winter daybầu trời ảm đạmA gloomy skyvẻ mặt ảm đạma gloomy countenancebức tranh ảm đạm về tương lai của thế giớia sombre picture of the future of the world